Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺儿头
[cìrtóu]
|
đồ ba gai; đồ hay sinh sự。(Cách dùng: (方>)遇事刁难,不好对付的人。