Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刺丝
[cìsī]
|
vòi gai (của loài xoang tràng)。腔肠动物刺细胞内丝状的管子,捕食或自卫时立刻射出来,刺入对方体内并分泌毒液。