Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到顶
[dàodǐng]
|
đến đỉnh; đến đỉnh điểm; tối đa; hết mức; đến chỗ tột bậc。到顶点;到了尽头。
要破除增产到顶的思想。
phải gạt bỏ tư tưởng tăng gia sản xuất tối đa.