Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到点
[dàodiǎn]
|
đến giờ。达到规定的时间。
商店到了点就开门。
cửa hàng đến giờ thì mở cửa.
快到点了,咱们赶紧进场吧。
sắp đến giờ rồi, chúng ta mau vào hội trường đi.