Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到来
[dàolái]
|
đến; đến nơi; tới nơi; bắt đầu (thường dùng cho sự vật)。来临(多用于事物)。
在雨季到来之前做好防汛准备。
trước khi mùa mưa đến phải chuẩn bị tốt công tác phòng lụt.
生产建设的新高潮已经到来。
cao trào mới trong xây dựng sản xuất.