Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到期
[dàoqī]
|
đến kỳ; đến kỳ hạn。到了有关的一定期限或界限。