Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到庭
[dàotíng]
|
ra toà; đến toà án。当事人出席法院对与自己有关的案件的审理活动。