Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到家
[dàojiā]
|
đạt; đạt tới; đến nơi đến chốn; cừ; hay; tài giỏi。达到相当高的水平或标准。
把工作做到家。
làm việc phải đến nơi đến chốn
他的表演还不到家。
phong cách biểu diễn của anh ấy rất hay.