Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到场
[dàochǎng]
|
có mặt; đến; đến nơi。亲自到某种集会或活动的场所。
展览会开幕的时候,许多专家学者都到场表示祝贺。
khi khai mạc triển lãm, nhiều chuyên gia, học giả đều có mặt chúc mừng.