Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到位
[dàowèi]
|
đúng chỗ; đúng lúc; đúng hạn; thích hợp; đúng thời gian đã định。到达适当的位置或预定的地点。
资金到位
tiền vốn được sử dụng đúng chỗ
发电机组已安装到位
tổ máy phát điện đã lắp đặt đúng thời gian đã định.
传球到位
chuyền bóng thích hợp.