Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
到了儿
[dàoliǎor]
|
cuối cùng; rốt cuộc; đến cùng。到终了;到底。
我这样为你卖命,到了儿还落个不是。
tôi ra sức vì anh như vậy, rốt cuộc tôi được cái gì.
今天盼,明天盼到了儿,也没盼到他回来。
hôm nay mong, ngày mai cũng mong, cuối cùng anh ấy cũng không đến.