Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别馆
[biéguǎn]
|
1. hành cung; biệt quán (cung điện vua chúa dùng khi vi hàng ngoài cung điện chính ở kinh thành ra)。帝王在京城主要宫殿以外的备巡幸用的宫室;离宫别馆。
2. biệt thự; vi-la。别墅。
3. nhà khách。招待宾客的住所。