Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别有用心
[biéyǒuyòngxīn]
|
ý đồ riêng; có dụng ý xấu; có dụng tâm xấu; có dã tâm。言论或行动中另有不可告人的企图。