Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别无长物
[biéwúchángwù]
|
không còn gì thêm。没有多来的东西(长物:多余的东西)。