Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别忙
[biémáng]
|
1. không vội; không gấp。无须急速行动或动作。
别忙动身
không vội khởi hành
2. ung dung; thoải mái (thường làm thán từ)。摆脱急促、紧张的状态,悠着点,常用作叹词。