Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别开生面
[biékāishēngmiàn]
|
kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riêng。另外开展新的局面或创造新的形式。