Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别子
[biézǐ]
|
con thứ (thời xưa chỉ những người con khác không phải là con đích tôn của vua hoặc chư hầu)。古代指天子、诸侯的嫡长子以外的儿子。