Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别号
[biéhào]
|
Từ loại: (名)
biệt hiệu; hiệu。(别号儿)旧时名,字以外另起的称号。
李白字太白,别号青莲居士。
Lý Bạch tự là Thái Bạch, hiệu là Thanh Liên cư sĩ