Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
别出心裁
[biéchūxīncái]
|
độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người; nghĩ ra cách mới。独创一格,与众不同。