Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划策
[huàcè]
|
bày mưu; đặt kế; hoạch định; trù định kế sách。出主意;筹谋计策。也作画策。
出谋划策
bày mưu tính kế