Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划时代
[huàshídài]
|
mở ra thời đại mới; đánh dấu thời đại mới。开辟新时代(多做定语用)。
划时代的作品
tác phẩm đánh dấu thời đại mới.
划时代的事件
sự việc mở ra thời đại mới
划时代的文献
văn hiến mở ra thời đại mới