1. phủi đi; phủi sạch; phủi bụi。用拂拭的方式除去或取去;扫;掸。
把身体上的泥土划拉掉。
phủi sạch bùn đất trên người.
你没事把里外屋划拉 划拉。
anh không có việc gì làm thì đi phủi bụi trong nhà đi.
2. tìm; tìm kiếm。寻找;没法获取。
从仓库里划拉些旧零凑合着用。
tìm kiếm thu dọn những vật linh tinh trong kho.
3. vơ; gom。搂1.。
在山上划拉干草。
gom cỏ khô trên núi.
划拉几个钱花。
gom vài đồng xài.
4. vẽ lung tung; bôi phết; viết ẩu; vẽ bừa bãi; viết ngoáy。随意涂抹;潦草写字。