Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划得来
[huá·delái]
|
tính ra; tính toán ra; đủ sở hụi; đáng; đáng giá。合算;值得。
花这么点儿钱,解决那么多问题,划得来!
tiêu nhiều tiền như vậy, giải quyết nhiều vấn đề như thế, thật đáng!