Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划价
[huàjià]
|
phòng thu phí (trong bệnh viện)。(医院药房)计算患者药费和其他医疗费用,把款额写在处方上。