Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划不来
[huá·bulái]
|
tính không ra; không đủ sở hụi; không đáng; không xứng。不合算;不值得。
为这点儿小事跑那么远的路划不来。
vì việc nhỏ này mà phải đi xa như vậy thật không đáng chút nào.