Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
划一不二
[huàyībùèr]
|
1. một giá; giá cố định; giá không thay đổi; giá bất di bất dịch。不二价;照定价不折不扣。
2. nhất loạt; cứng nhắc; cố định。(做事)一律;刻板。
写文章,可长可短,没有划一不二的公式。
viết văn, có thể dài, có thể ngắn, không có một công thức cố định nào.