Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀背
[dāobèi]
|
sống dao。(刀背儿)刀上与刀口相反、不用来切削的一边。