Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀耕火种
[dāogēnghuǒzhǒng]
|
đốt rẫy gieo hạt; đốt rừng làm rẫy; làm nương; làm rẫy。一种原始的耕种方法,把地上的草木烧成灰做肥料,就地挖坑下种。