Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀笔
[dāobǐ]
|
đao bút; viết đơn kiện。古代在竹筒上记事,用刀子刮去错字,因此把有关公文案卷的事叫做刀笔,后世多指写状子的事(多含贬义)。
刀笔吏
thư lại
刀笔老手
một tay viết đőn lão luyện.
长于刀笔
giỏi viết đơn kiện