Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀笔吏
[dāobǐlì]
|
người phụ trách văn thư。指代办文书的小吏。