Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀片
[dāopiàn]
|
1. lưỡi dao (trong máy cắt, gọt)。装在机械、工具上,用来切削的片状零件。
2. dao lam; dao cạo; dao bào。(刀片儿)夹在刮脸刀架中刮胡须用的薄钢片。