Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀枪
[dāoqiāng]
|
vũ khí; dao và súng; đao thương; khí giới。刀和枪,泛指武器。
刀枪剑戟。
khí giới.
刀枪入库,马放南山(形容战争结束,天下太平)。
kết thúc chiến tranh, thiên hạ thái bình.