Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀把儿
[dāobàr]
|
1. quyền bính; quyền lực; nắm quyền hành。比喻权柄。
2. chuôi dao; cán dao。比喻把柄。也说刀把子。