Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀币
[dāobì]
|
tiền thời Xuân thu; đao tệ。春秋战国时期齐、燕、赵等国的刀形铜币,由生产工具的刀演变而成。