Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀工
[dāogōng]
|
kỹ thuật xắt rau; tài làm rau tỉa củ。切菜的技术。