Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀子嘴
[dāo·zizuǐ]
|
nói năng chua ngoa; người ăn nói chua ngoa。形容说话尖刻,也指说话尖刻的人。