Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀削面
[dāoxiāomiàn]
|
một loại mì。一种面食,先用面加水和成较硬的面团,再用刀削成窄而长的面片儿,煮着吃。也叫削面。