Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀切
[dāoqiē]
|
1. cắt; chẻ。用刀切割。
2. bào; phẳng như bào。刨去或好像刨去。