Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀刀见血
[dāodāojiànxè]
|
miệng lưỡi sắc sảo; lý lẽ sắc bén。比喻说话厉害。