Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀具
[dāojù]
|
dụng cụ cắt gọt; dao kéo; dao bào。切削工具的统称,包括车刀、铣头、刨刀、钻头、铰刀等。也叫刃具。