Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀儿
[dāor]
|
dao nhỏ; dao nhíp。小的刀。
小刀儿
dao nhỏ
剃刀儿
dao cạo; dao lam
铅笔刀儿
dao vót bút chì; dao chuốt bút chì