Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
刀俎
[dāozǔ]
|
dao thớt; tên đồ tể; tên đao phủ。刀和钻板,比喻宰割者或迫害者。
人为刀俎,我为鱼肉。
thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)