Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出首
[chūshǒu]
|
1. tố cáo; cáo giác。检举别人的犯罪行为。
2. tự thú。自首(多见于早期白话)。