Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出饭
[chūfàn]
|
nở; dôi cơm。(Cách dùng: (口>)做出来的饭多。
这种米真出饭。
loại gạo này nở thật.
出饭率高不见得好吃。
gạo nở nhiều chưa chắc đã ngon