Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出风头
[chūfēng·tou]
|
khoe khoang; khoe mẽ; chơi trội; chơi nổi; quảng cáo; rao hàng。出头露面显示自己。也做出锋头。
他好出风头,喜欢别人奉承他
anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình