Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出项
[chūxiàng]
|
khoản chi; khoản xuất; khoản chi tiêu; chi phí。支出的款项。
这几年家里人多了,出项也增加了不少。
mấy năm nay, gia đình đông người, các khoản chi ra cũng tăng không ít.