Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出面
[chūmiàn]
|
đứng ra; đại diện; ra mặt。以个人或集体的名义(做某件事)。
由工会出面,组织这次体育比赛。
cuộc thi đấu thể thao này do công đoàn đứng ra tổ chức.