Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出险
[chūxiǎn]
|
1. thoát hiểm; thoát khỏi nguy hiểm。(人)脱离险境。
他一定有办法保护你出险。
anh ấy nhất định có cách giúp cậu thoát khỏi nguy hiểm.
2. xảy ra nguy hiểm; phát sinh biến cố (đê đập, công trình) 。(堤坝等工程)发生危险。
加固堤坝,防止出险。
gia cố đê đập, đề phòng xảy ra nguy hiểm.