Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出阵
[chūzhèn]
|
1. xuất trận; ra trận; ra quân。上战场作战。
2. ra sân; ra thi đấu。运动员出场参加比赛。也比喻参加某项活动。