Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Trung - Việt
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Trung - Việt
出迎
[chūyíng]
|
xuất nghinh; đi đón; đi nghinh tiếp; đi đón tiếp。出去迎接。